Hiệu suất lọc của bộ lọc khí nén mặt bích có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm thiết kế của bộ lọc, loại phương tiện lọc được sử dụng và mục đích hoặc ứng dụng cụ thể của nó. Hiệu suất lọc thường được biểu thị bằng phần trăm và đề cập đến khả năng của bộ lọc trong việc loại bỏ các hạt có kích thước nhất định khỏi luồng khí nén.
Xếp hạng hiệu quả lọc phổ biến cho các bộ lọc khí nén bao gồm:
Hiệu quả loại bỏ hạt: Đánh giá này cho biết khả năng của bộ lọc trong việc loại bỏ các hạt rắn, chẳng hạn như bụi bẩn và rỉ sét khỏi khí nén. Nó thường được biểu thị bằng phần trăm, chẳng hạn như 95% hoặc 99,99%. Tỷ lệ phần trăm cao hơn cho thấy hiệu quả loại bỏ hạt tốt hơn.
Hiệu quả loại bỏ dầu: Trong một số ứng dụng, khí nén có thể chứa khí dung hoặc hơi dầu. Các bộ lọc được thiết kế để loại bỏ dầu sẽ được đánh giá hiệu quả cho mục đích cụ thể này. Hiệu quả loại bỏ dầu cũng được biểu thị bằng phần trăm.
Hiệu quả kết hợp: Các bộ lọc kết hợp được thiết kế để thu giữ và kết hợp các sol khí lỏng mịn thành các giọt lớn hơn để loại bỏ dễ dàng hơn. Hiệu suất kết hợp cho biết các bộ lọc này có thể thực hiện chức năng này hiệu quả như thế nào.
Hiệu suất than hoạt tính: Bộ lọc với môi trường than hoạt tính được sử dụng để loại bỏ mùi hôi, vị giác và hơi dầu. Hiệu quả của bộ lọc than hoạt tính thường được đánh giá dựa trên khả năng hấp phụ các chất gây ô nhiễm cụ thể.
Để xác định hiệu quả lọc của bộ lọc khí nén mặt bích cụ thể, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật hoặc bảng dữ liệu sản phẩm của nhà sản xuất. Nhà sản xuất thường kiểm tra và đánh giá các bộ lọc của họ về các kích cỡ hạt và loại chất gây ô nhiễm khác nhau. Thông tin này sẽ giúp bạn chọn bộ lọc phù hợp nhất với ứng dụng của bạn và đáp ứng các yêu cầu lọc của bạn.
Hãy nhớ rằng hiệu quả lọc cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bảo trì bộ lọc, điều kiện vận hành và độ sạch của phương tiện lọc. Việc bảo trì và thay thế các phần tử lọc thường xuyên là điều cần thiết để duy trì hiệu suất lọc được chỉ định theo thời gian.








